Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thoáng khí

Academic
Friendly

Từ "thoáng khí" trong tiếng Việt có nghĩakhông khí trong một không gian nào đó được lưu thông tự do, không bị bách, mang lại cảm giác mát mẻ dễ chịu. Từ này thường được dùng để miêu tả những nơi nhiều không khí trong lành, không bị ngột ngạt.

Giải thích đơn giản:
  • Thoáng khí: Có nghĩakhông khí thoáng đãng, dễ chịu, không bị bách.
  • Quang đãng: Không vật cản, ánh sáng tự nhiên chiếu sáng nhiều.
  • Mát mẻ: Không quá nóng, mang lại cảm giác dễ chịu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Căn phòng này rất thoáng khí nhiều cửa sổ." (Căn phòng này không khí lưu thông tốt không bị ngột ngạt.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong thiết kế kiến trúc hiện đại, việc tạo ra không gian thoáng khí rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho cư dân." (Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa không gian sống, giúp không khí lưu thông tốt hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Thoáng: Có thể dùng riêng biệt để chỉ trạng thái không bị chật chội, như "thoáng đãng" (không gian rộng rãi, thoải mái).
  • Khí: Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, liên quan đến không khí, dụ như "khí hậu" (thời tiết của một khu vực).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quang đãng: Tương tự nghĩa với "thoáng khí", nhưng thường nhấn mạnh vào ánh sáng không gian rộng rãi.
  • Dễ chịu: Có thể dùng để miêu tả cảm giác khitrong môi trường thoáng khí.
  • Tươi mát: Cũng mô tả cảm giác dễ chịu nhưng thường chỉ về không khí trong lành, mát mẻ.
Lưu ý:
  • "Thoáng khí" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh miêu tả không gian sống hoặc môi trường. Không thể sử dụng cho những thứ không liên quan đến không khí hoặc không gian, dụ như "thoáng khí trong tình cảm" không hợp lý.
  1. Quang đãng mát mẻ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thoáng khí"